Có 2 kết quả:

包衣 bāo yī ㄅㄠ ㄧ胞衣 bāo yī ㄅㄠ ㄧ

1/2

bāo yī ㄅㄠ ㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) capsule (containing medicine)
(2) husk (of corn)

Bình luận 0

bāo yī ㄅㄠ ㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

afterbirth

Bình luận 0